Các từ liên quan tới フィンランド国防軍
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
Finland; Phần Lan
芬蘭 フィンランド
nước Phần Lan (Thụy Điển)
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
フィンランド語 フィンランドご
tiếng Phần Lan
防衛軍 ぼうえいぐん
bảo vệ quân.
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng