Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フィールズしょう
làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có
称する しょうする しょう
ca ngợi
消する しょうする
tắt, xoá
証する しょうする
chứng minh, xác minh
頌する しょうする
khen ngợi
賞する しょうする
khen thưởng
象徴する しょうちょう
tượng trưng.
上昇する じょうしょう
tăng cao; lên cao