Các từ liên quan tới フウガドールすみだ
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
乱す みだす
chen ngang
盗み出す ぬすみだす
lấy trộm; ăn trộm; lấy cắp
はみ出す はみだす
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
汲み出す くみだす
bơm [múc] nước ra ngoài; tìm hiểu; ước đoán
積み出す つみだす
để nhắn ra khỏi
産み出す うみだす
sinh con, đẻ trứng; sinh ra, tạo ra; sáng tác
読み出す よみだす
đọc (ví dụ: dữ liệu từ máy tính hoặc quy trình); truy xuất