Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フェノール酸
フェノール フェノール
phenol
フェノール類 フェノールるい
lớp phenol (đôi khi gọi là lớp phenolic, là một lớp các hợp chất hữu cơ bao gồm một nhóm hiđroxyl gắn với một nhóm hyđrocacbon thơm)
アルキルフェノール アルキル・フェノール
alkyl phenol
オルトフェニルフェノール オルトフェニル・フェノール
chất orthophenyl phenol (OPP)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic