Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェライト磁石 フェライトじしゃく
nam châm ferit
フェライト
ferrite (vật liệu từ tính)
磁心 じしん
từ tính (nam châm)
心磁図 しんじず
chụp từ cơ tim
フェライトコア フェライト・コア フェライトコア
lõi ferit, vòng ferit
実験研究用フェライト磁石 じっけんけんきゅうようフェライトじしゃく
nam châm ferrite thí nghiệm
圧粉磁心 あっぷんじしん
lõi bột ép
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng