Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁心 じしん
từ tính (nam châm)
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
フェライト磁心 フェライトじしん
lõi ferit, vòng ferit
心磁図 しんじず
chụp từ cơ tim