Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁心 じしん
từ tính (nam châm)
脳磁図 のーじず
ghi từ não (magnetoencephalography)
フェライト磁心 フェライトじしん
lõi ferit, vòng ferit
心エコー図 しんエコーず
siêu âm tim
心電図 しんでんず
biểu đồ điện tim.
圧粉磁心 あっぷんじしん
lõi bột ép
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心射図法 しんしゃずほー
phép chiếu theo cọc đo giờ