Các từ liên quan tới フェライト系ステンレス鋼
ステンレス鋼 ステンレスこう
thép không gỉ
ferrite
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
高清浄度ステンレス鋼 こうせいじょうどステンレスこう
thép không gỉ có độ tinh khiết cao
sự không gỉ sét
フェライトコア フェライト・コア フェライトコア
lõi ferit, vòng ferit