Các từ liên quan tới フェリーあけぼの (初代)
フェリー フェリー
phà
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
曙 あけぼの
Hửng sáng; lúc rạng đông; rạng đông; bắt đầu một ngày mới
曙色 あけぼのいろ
màu cá hồi (hay màu đỏ cá hồi, là màu đỏ-da cam nhạt, có tên gọi theo màu của thịt cá hồi)
朝ぼらけ あさぼらけ
ánh bình minh
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted