Các từ liên quan tới フェリーきかい (2代)
フェリー フェリー
phà
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代かき しろかき
san phẳng ruộng (bằng cách đưa nước vào ruộng, đập đất và làm phẳng)
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代引き だいびき だいひき
tiền mặt khi giao hàng, COD