代引き
だいびき だいひき「ĐẠI DẪN」
☆ Danh từ
Tiền mặt khi giao hàng, COD

代引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代引き
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
代金引き替え だいきんひきかえ
lợi dụng trên (về) sự giao hàng
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng