Các từ liên quan tới フェンダー (自動車)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車 じどうしゃ
xe con
フェンダー フェンダー
Fender (công ty guitar)
自転車用フェンダー(泥よけ) じてんしゃようフェンダー(どろよけ)
tấm chắn bùn xe đạp
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)
辻自動車 つじじどうしゃ
xe tắc xi; xe ngựa thuê
自動車税 じどうしゃぜい
thuế xe ô tô (người sở hữu xe phải trả)