Các từ liên quan tới フォルクスワーゲン・タイプ2
2液タイプ 2えきタイプ
loại 2 thành phần (các sản phẩm hoặc vật liệu cần phải được trộn từ hai thành phần khác nhau trước khi sử dụng, chẳng hạn như keo hoặc chất dính)
Volkswagen, VW
タイプ タイプ
bàn đánh máy
MIMEタイプ MIMEタイプ
Loại MIME (MIME Type)
ファイル・タイプ ファイル・タイプ
loại tệp
袋タイプ ふくろタイプ
loại bao bì túi
ハンディタイプ ハンディータイプ ハンディ・タイプ ハンディー・タイプ ハンディタイプ
loại cầm tay
ジョブタイプ ジョブ・タイプ
job type