Các từ liên quan tới フォートレス・インベストメント・グループ
sự đầu tư; vốn đầu tư
インベストメントアナリスト インベストメント・アナリスト
nhà phân tích về đầu tư.
インベストメントバンキング インベストメント・バンキング
ngân hàng đầu tư
グループ グループ
bè bạn
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục
インタレストグループ インタレスト・グループ
nhóm lợi ích
グループダイナミックス グループ・ダイナミックス
nhóm năng động, nhóm nỗ lực