フォール
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mùa thu
Sự ngã trong môn vật.

Bảng chia động từ của フォール
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フォールする |
Quá khứ (た) | フォールした |
Phủ định (未然) | フォールしない |
Lịch sự (丁寧) | フォールします |
te (て) | フォールして |
Khả năng (可能) | フォールできる |
Thụ động (受身) | フォールされる |
Sai khiến (使役) | フォールさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フォールすられる |
Điều kiện (条件) | フォールすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フォールしろ |
Ý chí (意向) | フォールしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フォールするな |