Các từ liên quan tới フォー・オール・マンカインド
フォー フォー
số 4
オール オール
chèo; mái chèo.
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
all-weather coat
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
two-by-four (e.g. method)
フォーサイクルエンジン フォー・サイクル・エンジン
four-cycle engine
オール電化 オールでんか
tất cả thiết bị đều sử dụng bằng điện