マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
コピーワンス コピー・ワンス
copy once (regulation)
ワンススルー ワンス・スルー
once through (system)
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)