Các từ liên quan tới フキ・プランニング
フキ属 フキぞく
chi kim tâm
sự lập kế hoạch
キャパシティプランニング キャパシティ・プランニング
kế hoạch cho công suất, hoạch định năng suất
オープンプランニング オープン・プランニング
open planning
ファイナンシャルプランニング ファイナンシャル・プランニング
kế hoạch tài chính
プロダクトプランニング プロダクト・プランニング
lập kế hoạch sản phẩm
カラープランニング カラー・プランニング
hoạch định màu sắc
lập kế hoạch.