フタル酸エステル
フタルさんエステル
☆ Danh từ
Phthalate (là một chất hóa học được thêm vào trong quá trình sản xuất nhựa, sơn nhằm làm thay đổi tính chất cơ bản của vật liệu)

フタル酸エステル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フタル酸エステル
フタル酸 フタルさん
Axit phtalic (là một axit dicarboxylic thơm)
フタル酸ジブチル フタルさんジブチル
dibutyl phthalate (một chất làm dẻo, công thức: c16h22o4)
リン酸エステル リンさんエステル りんさんエステル
hợp chất cơ phospho (là những hợp chất hữu cơ có chứa liên kết cacbon-phospho)
無水フタル酸 むすいフタルさん
phthalic anhydride
テストステロンプロピオン酸エステル テストステロンプロピオンさんエステル
testosterone propionate (một steroid đồng hóa giải phóng chậm hơn với thời gian bán hủy ngắn)
硫酸エステル りゅうさんエステル
organosulfat (là một nhóm hợp chất hữu cơ có chung một nhóm chức với cấu trúc R-O-SO₃⁻)
硝酸エステル しょうさんエステル
este nitrat (là một nhóm chức hữu cơ có công thức R − ONO₂, trong đó R là viết tắt của bất kỳ chất hữu cơ nào)
フタル酸誘導体 フタルさんゆうどうたい
axit phthalic