Kết quả tra cứu テストステロンプロピオン酸エステル
Các từ liên quan tới テストステロンプロピオン酸エステル
テストステロンプロピオン酸エステル
テストステロンプロピオンさんエステル
◆ Testosterone propionate (một steroid đồng hóa giải phóng chậm hơn với thời gian bán hủy ngắn)
Đăng nhập để xem giải thích
テストステロンプロピオンさんエステル
Đăng nhập để xem giải thích