テストステロンプロピオン酸エステル
Testosterone propionate (một steroid đồng hóa giải phóng chậm hơn với thời gian bán hủy ngắn)
テストステロンプロピオン酸エステル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テストステロンプロピオン酸エステル
リン酸エステル リンさんエステル りんさんエステル
hợp chất cơ phospho (là những hợp chất hữu cơ có chứa liên kết cacbon-phospho)
フタル酸エステル フタルさんエステル
Phthalate (là một chất hóa học được thêm vào trong quá trình sản xuất nhựa, sơn nhằm làm thay đổi tính chất cơ bản của vật liệu)
硫酸エステル りゅうさんエステル
organosulfat (là một nhóm hợp chất hữu cơ có chung một nhóm chức với cấu trúc R-O-SO₃⁻)
硝酸エステル しょうさんエステル
este nitrat (là một nhóm chức hữu cơ có công thức R − ONO₂, trong đó R là viết tắt của bất kỳ chất hữu cơ nào)
メドロキシプロゲステロン酢酸エステル メドロキシプロゲステロンさくさんエステル
medroxyprogesterone acetate, còn được gọi là depot medroxyprogesterone acetate ở dạng tiêm (một loại thuốc nội tiết tố loại proestin)
トレンボロン酢酸エステル トレンボロンさくさんエステル
trenbolone acetate (một loại thuốc steroid androgen và đồng hóa được sử dụng trong thú y)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate