硝酸エステル
しょうさんエステル
☆ Danh từ
Este nitrat (là một nhóm chức hữu cơ có công thức R − ONO₂, trong đó R là viết tắt của bất kỳ chất hữu cơ nào)

硝酸エステル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝酸エステル
硝酸 しょうさん
(hoá học) axít nitric
リン酸エステル リンさんエステル りんさんエステル
hợp chất cơ phospho (là những hợp chất hữu cơ có chứa liên kết cacbon-phospho)
テストステロンプロピオン酸エステル テストステロンプロピオンさんエステル
testosterone propionate (một steroid đồng hóa giải phóng chậm hơn với thời gian bán hủy ngắn)
フタル酸エステル フタルさんエステル
Phthalate (là một chất hóa học được thêm vào trong quá trình sản xuất nhựa, sơn nhằm làm thay đổi tính chất cơ bản của vật liệu)
硫酸エステル りゅうさんエステル
organosulfat (là một nhóm hợp chất hữu cơ có chung một nhóm chức với cấu trúc R-O-SO₃⁻)
希硝酸 きしょうさん
axit nitric loãng
硝酸カリウム しょうさんカリウム
kali nitrat (hay còn gọi là diêm tiêu, là hợp chất hóa học có công thức hóa học là KNO₃)
亜硝酸 あしょうさん
a-xít nitrơ (HNO2)