Các từ liên quan tới フタル酸ジイソブチル
フタル酸 フタルさん
Axit phtalic (là một axit dicarboxylic thơm)
フタル酸ジブチル フタルさんジブチル
dibutyl phthalate (một chất làm dẻo, công thức: c16h22o4)
フタル酸エステル フタルさんエステル
Phthalate (là một chất hóa học được thêm vào trong quá trình sản xuất nhựa, sơn nhằm làm thay đổi tính chất cơ bản của vật liệu)
無水フタル酸 むすいフタルさん
phthalic anhydride
フタル酸誘導体 フタルさんゆうどうたい
axit phthalic
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic