Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フック
cái móc; cái mỏ để móc; cái cài
フック掛け フックかけ フックかけ フックかけ
móc treo
フック/ハンガー フック/ハンガー
Móc treo
右フック みぎフック
cú móc phải
フックライン フック・ライン
hook line
オフフック オフ・フック
off hook (line), OH
オンフック オン・フック
on hook
スカイフック スカイ・フック
skyhook, sky-hook, sky hook