Các từ liên quan tới フッ化コバルト(II)
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
フッ化 フッか ふっか
fluoridation
塩化コバルト えんかコバルト
clo-rua côban
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
塩化コバルト紙 えんかコバルトし
giấy clo-rua côban
フッ化物 フッかぶつ ふっかぶつ
Flu-ơ-rai; Fluoride.
フッ化スズ ふっかスズ
Thiếc (IV) florua (là một hợp chất hóa học của thiếc và flo có công thức hóa học SnF₄ và là chất rắn màu trắng có nhiệt độ nóng chảy trên 700 ° C)
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.