Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フッ素樹脂塗装
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
フッ素樹脂 ふっそじゅし
fluoropolymer (là một polyme dựa trên fluorocarbon với nhiều liên kết carbon-flo)
PTFE(フッ素樹脂) PTFE(ふっそじゅし)
chất dẻo flo
フッ素樹脂テープ フッじゅしテープ
băng dính flo
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
フッ素樹脂継手 フッもとじゅしつぎて
khớp nhựa flo
ケイ素樹脂 ケイそじゅし けいそじゅし
nhựa silicon
樹脂素材 じゅしそざい
vật liệu nhựa