Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フッ素燐灰石
燐灰石 りんかいせき
đá apatit
水酸燐灰石 すいさんりんかいせき
hydroxyapatite (dạng canxi phosphat tự nhiên có tính tương thích sinh học cao với tế bào và mô)
過燐酸石灰 かりんさんせっかい
vôi có nhiều supephotphat
フッ素 フッそ ふっそ フッソ
florua
フッ素 シート フッもと シート フッもと シート
tấm flo
フッ素 スポンジゴム フッもと スポンジゴム フッもと スポンジゴム
bọt cao su flo
フッ素ゴム フッもとゴム
cao su flo
フッ素グリース フッもとグリース
mỡ fluor