Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過燐酸石灰 かりんさんせっかい
vôi có nhiều supephotphat
燐灰石 りんかいせき
đá apatit
石灰水 せっかいすい
nước vôi
燐酸 りんさん
lân tinh
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石灰 せっかい いしばい
石灰 いしばい せっかい
vôi
過燐酸 かりんさん
superphosphate (là một thành phần của phân bón chủ yếu bao gồm monocalcium phosphate, Ca (H₂PO₄) ₂)