燐灰石
りんかいせき「LÂN HÔI THẠCH」
Apatit (một nhóm các khoáng vật phosphat bao gồm hidroxylapatit, fluorroapatit và cloroapatit)
☆ Danh từ
Đá apatit

燐灰石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燐灰石
水酸燐灰石 すいさんりんかいせき
hydroxyapatite (dạng canxi phosphat tự nhiên có tính tương thích sinh học cao với tế bào và mô)
過燐酸石灰 かりんさんせっかい
vôi có nhiều supephotphat
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石灰 せっかい いしばい
đá vôi
石灰 いしばい せっかい
vôi
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
灰簾石 かいれんせき
zoisite (một khoáng vật silicat đảo kép, thuộc nhóm epidot, và có công thức hóa học là Ca₂Al₃O(OH)
灰長石 かいちょうせき
anorthit (là thành phần chủ yếu trong fenspat plagiocla. Plagiocla là khoáng vật phổ biến trong vỏ Trái Đất. Công thức của anorthit nguyên chất là CaAl₂Si₂O₈)