Các từ liên quan tới フライト・アテンダント
アテンダント アテンダント
tiếp viên; người phục vụ (trên máy bay, khách sạn...)
フライト フライト
sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay
キャビンアテンダント キャビン・アテンダント
tiêp viên
ショッピングアテンダント ショッピング・アテンダント
shop attendant, sales assistant, store clerk
フリーフライト フリー・フライト
free flight
フライトシミュレータ フライト・シミュレータ
bộ mô phỏng phi hành
フライトテスト フライト・テスト
bay thử.
フライトバッグ フライト・バッグ
túi bay.