フライヤー用スクープ
フライヤーようスクープ
☆ Danh từ
Muỗng dùng cho nồi chiên
フライヤー用スクープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フライヤー用スクープ
スクープ スクープ
sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác; bài báo có trước.
フライヤー用バスケット フライヤーようバスケット
giỏ đựng cho nồi chiên
フライヤー フライヤー
tờ rơi
nồi chiên
フリーフライヤー フリー・フライヤー
experimental unmanned spacecraft
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.