Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フライヤー用バスケット
フライヤーようバスケット
giỏ đựng cho nồi chiên
フライヤー用スクープ フライヤーようスクープ
muỗng dùng cho nồi chiên
フライヤー フライヤー
tờ rơi
フライヤー
nồi chiên
バスケット部 バスケットぶ
câu lạc bộ bóng rổ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
バスケット
rổ; giỏ; thúng.
cái giỏ (xe đạp, nồi chiên không dầu...)
自転車用バスケット じてんしゃようバスケット
giỏ xe đạp
Đăng nhập để xem giải thích