Các từ liên quan tới フライング・ダッチマン・レコード
Dutchman
sự rán; chiên
フライングバットレス フライング・バットレス
flying buttress
フライングスタート フライング・スタート
premature start, false start
フライングタックル フライング・タックル
flying tackle
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó