フライ級
フライきゅう「CẤP」
☆ Danh từ
Hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
フライ級チャンピオン
は
強
い
挑戦者
と
戦
った。
Nhà vô địch hạng ruồi cạnh tranh với một đối thủ mạnh.

フライ級 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フライ級
フライ級
フライきゅう
hạng ruồi
フライきゅう
フライ級
hạng ruồi