Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フラクタル理論
フラクタルりろん
thuyết fractal
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
フラクタル
fractal
フラクタル圧縮 フラクタルあっしゅく
nén gãy
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
論理エラー ろんりエラー
lỗi lôgic
論理ノード ろんりノード
nút lôgic
Đăng nhập để xem giải thích