Các từ liên quan tới フラグメント結晶化可能領域
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
利用可能領域 りようかのうりょういき
khu vực sẵn có
結晶化 けっしょうか
kết tinh
結晶化学 けっしょうかがく
hóa học kết tinh
結晶性知能 けっしょうせいちのう
trí thông minh kết tinh
結晶 けっしょう
sự kết tinh; tinh thể
属性化領域 ぞくせいかりょういき
vùng đạt tiêu chuẩn
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.