属性化領域
ぞくせいかりょういき
☆ Danh từ
Vùng đạt tiêu chuẩn

属性化領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属性化領域
領域定義属性 りょういきていぎぞくせい
thuộc tính định nghĩa miền
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
属領 ぞくりょう
thuộc địa; vùng đất thuộc sự quản lý của một nước
領域 りょういき
lãnh thổ
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu