Các từ liên quan tới フラッグ・デイ 父を想う日
cờ; cái cờ.
ngày.
イエローフラッグ イエロー・フラッグ
cờ vàng (dùng trong cuộc đua ô tô và bóng đá)
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
フラッグキャリア フラッグ・キャリア
hãng hàng không quốc gia
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
lá cờ ca-rô trắng đen
父の日 ちちのひ
Ngày lễ dành cho các ông bố (vào ngày chủ nhật tuần thứ ba trong tháng sáu)
デイ・オーダー デイ・オーダー
lệnh trong ngày