Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
ヘルツ
héc
実験 じっけん
thí nghiệm
マイケルソンモーリーの実験 マイケルソンモーリーのじっけん
thí nghiệm Michelson-Morley (1887)
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế