Các từ liên quan tới フランシスコ・サ・カルネイロ空港
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
サンフランシスコ サン・フランシスコ
San Francisco
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
サ行 サぎょう サゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong su
サ店 サてん
quán cà phê