Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
名著 めいちょ
cuốn sách nổi tiếng; kiệt tác.
著名 ちょめい
sự trứ danh
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
庭の訓 にわのおしえ
giáo dục tại nhà
軍の庭 いくさのにわ
chiến trường