Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フランス第二帝政
第一帝政 だいいちていせい
Đế chế đầu tiên
第2帝政 だいにていせい
(French) Second Empire
帝政 ていせい
chính quyền đế quốc
第二共和政 だいにきょうわせい
Đệ Nhị Cộng hòa Pháp (là chính phủ cộng hòa tại Pháp tồn tại trong một thời gian ngắn ngủi, bắt đầu sau Cách mạng năm 1848 và kết thúc khi Louis-Napoléon Bonaparte thành lập Đệ Nhị Đế chế và tự phong mình là Tổng thống của đất nước)
第二 だいに
đệ nhị
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát