Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
述語形容詞 じゅつごけいようし
tính từ vị ngữ
形容詞 けいようし
tính từ
形容語 けいようご
tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)
形容詞句 けいようしく
cụm tính từ
イ形容詞 イけいようし
tính từ đuôi "i"
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na
形容詞幹 けいようしかん けいようしみき
thân cây (từ)