Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
風紀秩序 ふうきちつじょ
Thuần phong mĩ tục
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
フランス製 フランスせい
sản xuất tại Pháp
フランス産 フランスさん
フランス軍 フランスぐん
quân đội Pháp
フランス窓 フランスまど
<KTRúC> cửa kính ở ban công