Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛舎 ぎゅうしゃ
chuồng bò
水牛舎 すいぎゅうしゃ
chuồng trâu.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
舎 しゃ
chuồng
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
浴舎 よくしゃ
rustic bathhouse (esp. at onsen)