Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
牛舎 ぎゅうしゃ
chuồng bò
水牛 すいぎゅう スイギュウ
trâu; con trâu.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
手水舎 てみずや ちょうずや
làm sạch nghi lễ rửa tay và miệng bằng nước khi đến thăm đền thờ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.