Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フリース転移 フリースてんい
sự sắp xếp lại fries
フリース フリース
lông cừu
転位 てんい
sự chuyển vị; sự sắp xếp lại
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
秋冬フリース あきふゆフリース
áo khoác lông cừu mùa thu đông
フリース 秋冬 フリース しゅうとう
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.