Các từ liên quan tới フリーター、家を買う。
フリーター フリーター
người thanh niên làm các công việc bán thời gian.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
服を買う ふくをかう
sắm quần áo.
株を買う かぶをかう
mua cổ phiếu
株を買うより時を買え かぶをかうよりときをかえ
(châm ngôn thị trường) thời điểm mua bán quan trọng hơn việc lựa chọn cổ phiếu