Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フリーター フリーター
người thanh niên làm các công việc bán thời gian.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
服を買う ふくをかう
sắm quần áo.
株を買う かぶをかう
mua cổ phiếu
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon