服を買う
ふくをかう「PHỤC MÃI」
Sắm quần áo.

服を買う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 服を買う
洋服を買う ようふくをかう
sắm quần áo.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
株を買う かぶをかう
mua cổ phiếu
株を買うより時を買え かぶをかうよりときをかえ
(châm ngôn thị trường) thời điểm mua bán quan trọng hơn việc lựa chọn cổ phiếu