空佐 くうさ そらさ
đại tá (lực lượng phòng vệ không quân)
中佐 ちゅうさ
đại tá thiếu úy; người chỉ huy (hải quân)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
陸軍大佐 りくぐんたいさ
đại tá quân đội
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân