Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
フリーフライト フリー・フライト
free flight
模型 もけい
khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
航空 こうくう
hàng không.
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
複模型 ふくもけい
Mẫu copy